Âm Hán Việt của 獣肉 là "thú nhục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 獣 [thú] 肉 [nậu, nhụ, nhục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 獣肉 là じゅうにく [juuniku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐にく〔ジウ‐〕【獣肉】 読み方:じゅうにく けものの肉。特に、イノシシなど野生動物の肉。 #ウィキペディア(Wikipedia) 獣肉 本項目では、食肉(しょくにく、英語:Meat)のうち、食用にする肉[1]について述べる。主に鳥類を含む動物の肉、畜産動物または野生動物を食肉加工したものについて解説する。[2] Similar words: 食肉肉類ミート羶肉肉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thịt thú, thịt động vật hoang dã, thịt săn bắn, thịt của loài vật hoang dã