Âm Hán Việt của 獣皮 là "thú bì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 獣 [thú] 皮 [bì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 獣皮 là じゅうひ [juuhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐ひ〔ジウ‐〕【獣皮】 読み方:じゅうひ けもののかわ。 Similar words: 外皮毛革毛皮皮