Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)獣
Âm Hán Việt của 獣 là "thú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
獣 [thú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 獣 là けだもの [kedamono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
け‐だ‐もの【▽獣】
読み方:けだもの
《毛の物の意》
1全身に毛が生え、4足で歩く哺乳動物。けもの。
2人間としての情味のない人をののしり卑しんでいう語。
#
け‐もの【獣】
読み方:けもの
《毛物の意》獣類。けだもの。
#
しし【▽獣/×猪/▽鹿】
読み方:しし
《「肉(しし)」と同語源で、それをとる獣をいう》
1けもの。けだもの。特に、肉の美味な、猪(いのしし)・鹿(しか)。《季秋》
2「猪狩(ししが)り」の略。「ことに—の上手にて、力のつよきこと」〈曽我・四〉
#
じゅう【獣〔獸〕】
読み方:じゅう
[常用漢字] [音]ジュウ(ジウ)(慣) [訓]けもの けだもの
《一》〈ジュウ〉
1けもの。「獣医・獣類/怪獣・海獣・鳥獣・百獣・猛獣・野獣」
2けもののように見さかいのないさま。「獣行・獣心・獣欲」
《二》〈けもの〉「獣道」
#
じゅう〔ジウ〕【獣】
読み方:じゅう
けもの。けだもの。全身が毛で覆われている哺乳動物。
Similar words:
四つ脚 毛の荒物 獣畜 アニマル 生物
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thú vật, động vật hoang dã