Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 猶( do ) 々( do )
Âm Hán Việt của 猶々 là "do do ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
猶 [do , dứu ] 々 [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 猶々 là なおなお [naonao]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なお‐なお〔なほなほ〕【▽尚▽尚/▽猶▽猶】 読み方:なおなお 《「なお」を重ねて強めた語》 《一》[副] 1ますます。さらに。「—努力が求められる」 2まだやはり。依然として。「—も康頼を恋しと思しめされん時は」〈延慶本平家・一末〉 《二》[接]手紙文などの最後に別の事柄を追加するときに用いる。加えて。「—、品物は明日お送り申し上げます」Similar words :此の上とも 尚又 もっと この上とも 此の上
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất rất, hơn nữa, càng thêm nữa, lại còn, vô cùng