Âm Hán Việt của 猥褻 là "ổi tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 猥 [ổi] 褻 [tiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 猥褻 là わいせつ [waisetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わい‐せつ【×猥×褻】 読み方:わいせつ [名・形動] 1みだらなこと。いやらしいこと。また、そのさま。「—な話」「—な記事」 2法律で、いたずらに人の性欲を刺激し、正常な羞恥心(しゅうちしん)を害して、善良な性的道徳観念に反すること。「公然—」「—物」 [派生]わいせつさ[名] Similar words: 卑陋卑猥嫌らしい鄙陋尾篭