Âm Hán Việt của 猛る là "mãnh ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 猛 [mãnh] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 猛る là たける [takeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たけ・る【▽猛る】 読み方:たける [動ラ五(四)] 1荒々しく行動する。激しく荒れる。暴れる。「—・る馬を押さえる」「海が—・る」 2興奮して、早くそのことをしようとする。荒々しい気持ちになる。「—・る心を抑える」 Similar words: 猛り狂う暴れる荒れ狂う怒り狂うたけり狂う
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nổi giận, thịnh nộ, tức giận dữ dội, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng