Âm Hán Việt của 狭長 là "hiệp trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狭 [hiệp] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狭長 là きょうちょう [kyouchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐ちょう〔ケフチヤウ〕【狭長】 読み方:きょうちょう [名・形動]細長いこと。また、そのさま。「—な谷あいの平地」 Similar words: 長細い細長い細い細長