Âm Hán Việt của 狭小 là "hiệp tiểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狭 [hiệp] 小 [tiểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狭小 là きょうしょう [kyoushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐しょう〔ケフセウ〕【狭小】 読み方:きょうしょう [名・形動]狭くて小さいこと。また、そのさま。「—な国土」「度量の—な人」⇔広大。 [派生]きょうしょうさ[名] Similar words: 手狭せせこましい細目細め狭い