Âm Hán Việt của 狭める là "hiệp meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狭 [hiệp] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狭める là せばめる [sebameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せば・める[3]【狭める】 (動:マ下一)[文]:マ下二せば・む ①幅をせまくする。また、二者の間の距離・隔たりを小さくする。「駐車中の車が道を-・めている」「先頭との距離を-・めてくる」「われは料らずも眉を-・めて/即興詩人:鷗外」 ②苦しめる。「人ヲ-・ムル/日葡」 Similar words: 収縮引き下げる引下げる切り下げる減らす