Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 狭( hiệp ) い( i )
Âm Hán Việt của 狭い là "hiệp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
狭 [hiệp ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 狭い là せばい [sebai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せば・い【▽狭い】 読み方:せばい [形][文]せば・し[ク]《「せまい」の古形》「せまい 」に同じ。「此辺は道幅が—・いので」〈二葉亭・浮雲〉「抜きみだる人こそあるらし白玉の間なくも散るか袖の—・きに」〈古今・雑上〉 #せま・い【狭い】 読み方:せまい [形][文]せま・し[ク]《「せばい」の音変化》 1面積が小さい。空間に余裕がない。「視界が—・い」「—・い部屋」⇔広い。 2間隔に余裕がない。幅が小さい。「—・い道」「入り口が—・い」⇔広い。 3範囲が限られている。広がりが少ない。「交際が—・い」「知識が—・い」⇔広い。 4ものの見方や考え方がかたよりがあって融通がきかない。度量が小さい。「視野が—・い」「心が—・い」⇔広い。 [派生]せまさ[名]Similar words :狭小 手狭 せせこましい 細目 細め
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hẹp, chật, chật hẹp, hẹp hòi, không gian hẹp, narrow