Âm Hán Việt của 狩猟 là "thú liệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狩 [thú] 猟 [liệp, lạp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狩猟 là しゅりょう [shuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅ‐りょう〔‐レフ〕【狩猟】 読み方:しゅりょう [名](スル)山野の鳥獣を銃・網・わななどを使って捕らえること。狩り。猟。 Similar words: ハンティング遊猟狩狩り猟