Âm Hán Việt của 狡猾 là "giảo hoạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狡 [giảo] 猾 [hoạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狡猾 là こうかつ [koukatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐かつ〔カウクワツ|カウ‐〕【×狡×猾/×狡×黠】 読み方:こうかつ [名・形動]ずるく悪賢いこと。また、そのさま。「—な手段」「—に立ち回る」 [派生]こうかつさ[名] Similar words: 陰険