Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 狡( giảo ) い( i )
Âm Hán Việt của 狡い là "giảo i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
狡 [giảo ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 狡い là こすいこすい [kosuikosui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こす・い【×狡い】 読み方:こすい [形][文]こす・し[ク] 1人を欺いて自分に有利に立ち回るさま。悪賢い。狡猾(こうかつ)である。ずるい。「—・いやり方」 2けちだ。「年のくれ互ひに—・き銭づかひ/野坡」〈炭俵〉 [派生]こすさ[名] #ずる・い【×狡い】 読み方:ずるい [形][文]ずる・し[ク]自分の利益を得たりするために、要領よく振る舞うさま。また、 そういう 性質であるさま。悪賢い。こすい。「—・いやり方」「—・く立ち回る」 [派生]ずるさ[名] #博多弁辞典 こす・い【狡い】 方言意味・解説こす・い【狡い】→「こすか」Similar words :狡猾 老獪 ちゃくい ずる賢い 狡辛い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xảo quyệt, quỷ quyệt, mưu mô, lanh lợi