Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 狙( thư ) う( u )
Âm Hán Việt của 狙う là "thư u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
狙 [thư] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 狙う là ねらう [nerau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねら・う〔ねらふ〕【狙う】 読み方:ねらう [動ワ五(ハ四)] 1目標に命中させようとして、弓・鉄砲などを構える。照準を定める。また、矢・弾(たま)などを目標物に命中させようとする。「銃で鴨を—・う」「外角低めを—・って投げる」 2あるものを手に入れようとしたり遂行しようとしたりして、その機会をうかがう。「すきを—・う」「命を—・う」 3ある事柄を目標に置く。それを目標としてめざす。「始めから優勝を—・う」「若い女性を—・った企画」 [可能]ねらえるSimilar words :企む 謀る 考える 策する 仕組む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhắm đến, mục tiêu, tấn công