Âm Hán Việt của 狙い所 là "thư i sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狙 [thư] い [i] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狙い所 là ねらいどころ [neraidokoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねらい‐どころ〔ねらひ‐〕【狙い所】 読み方:ねらいどころ ねらいとする所。目標とする点。「—のいい新製品」 Similar words: 標的正鵠的黒星矢所