Âm Hán Việt của 狙い là "thư i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狙 [thư] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狙い là ねらい [nerai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねらい〔ねらひ〕【狙い】 読み方:ねらい 1弓や鉄砲などで、目標に当てようとねらうこと。「—をつけて撃つ」 2ねらう目標。めざす意図。目当て。「作者の—を読み取る」 Similar words: 狙照準