Âm Hán Việt của 犯罪 là "phạm tội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 犯 [phạm] 罪 [tội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 犯罪 là はんざい [hanzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐ざい【犯罪】 読み方:はんざい 1罪をおかすこと。また、おかした罪。「—を防ぐ」「完全—」 2刑法その他の刑罰法規に規定する犯罪構成要件に該当する有責かつ違法な行為。 Similar words: 反則侵害悪業悪行違背