Âm Hán Việt của 犠牲打 là "hi sinh đả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 犠 [hy] 牲 [sinh] 打 [đả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 犠牲打 là ぎせいだ [giseida]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎせい‐だ【犠牲打】 読み方:ぎせいだ 野球で、バントまたはフライによって、打者自身はアウトになるが、走者が進塁または得点しえた打撃で、打数に算入されないもの。犠打。サクリファイス‐ヒット。 Similar words: 犠牲サクリファイス身代わり身代り