Âm Hán Việt của 犇めく là "bôn meku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 犇 [bôn] め [me] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 犇めく là ひしめく [hishimeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひし‐め・く【×犇めく】 読み方:ひしめく [動カ五(四)] 1大勢の人が1か所にすきまなく集まる。また、集まって騒ぎたてる。「観衆が—・く」 2ぎしぎしと音がする。「ものの—・き鳴るもいと恐ろしくて」〈枕・一二五〉 Similar words: ひしめき合う犇めき合う