Âm Hán Việt của 犇めき合う là "bôn meki hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 犇 [bôn] め [me] き [ki] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 犇めき合う là ひしめきあう [hishimekiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひしめき‐あ・う〔‐あふ〕【×犇めき合う】 読み方:ひしめきあう [動ワ五(ハ四)]大勢の人が1か所に集まって、押し合うようにする。また、互いに押し合って騒ぐ。「狭い入り口で入場者が—・う」 Similar words: 犇めく
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chen chúc nhau, tụ tập đông đúc, chật chội, dồn đống, xô đẩy nhau