Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 犇( bôn ) と( to )
Âm Hán Việt của 犇と là "bôn to ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
犇 [bôn ] と [to ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 犇と là ひしと [hishito]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひし‐と【▽緊と/×犇と】 読み方:ひしと [副] 1すきまなく密着するさま。しっかりと。ぴったりと。「—身を寄せる」「—抱きしめる」 2深く心や身に感じるさま。「真心を—感じる」 3強く押されて鳴るさま。「ぬばたまの夜はすがらにこの床(とこ)の—鳴るまで嘆きつるかも」〈万・三二七〇〉 4すきまなく並ぶさま。ぎっしりと。びっしりと。「庭にも—並みゐたり」〈平家・二〉 5ゆるみなく物事をするさま。しっかりと。「—国治まり」〈愚管抄・三〉 6力を入れて激しく動作をするさま。「肩を—食ひたりければ」〈今昔・二七・四四〉 #みし‐と【▽緊と】 読み方:みしと [副]力を入れて何かをするさま。しかと。ひしと。「立ちながら衣(きぬ)ごしに—いだきて」〈著聞集・八〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vội vã, nhanh chóng, ồ ạt, gấp gáp, hành động nhanh