Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) 言( ngôn ) わ( wa ) ぬ( nu ) 花( hoa )
Âm Hán Việt của 物言わぬ花 là "vật ngôn wa nu hoa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật] 言 [ngân, ngôn] わ [wa ] ぬ [nu ] 花 [hoa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物言わぬ花 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 物(もの)言(い)わぬ花(はな) 美人を「物言う花」というのに対して、草木の花。「―もをかしからず」〈浮・曲三味線・一〉 #三省堂大辞林第三版 物言わぬ花 (美人を「物言う花」というのに対して)草木の花の称。「-も人招きけり/重之集」⇒ 物言う 「物言わぬ花」に関するほかの成句物言えば唇寒し秋の風 ・物言わぬ花 ・物言う花
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoa không nói, hoa không phát ngôn, vật trưng bày không phát biểu