Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) 言( ngôn ) う( u )
Âm Hán Việt của 物言う là "vật ngôn u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật ] 言 [ngân , ngôn ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物言う là ものいう [monoiu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ものい・う:-いふ[2]【物言う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①ことばを発する。口をきく。「-・いたげなそぶり」 ②力を発揮する。「金が-・う世の中」 ③男女が情を通じる。「むかし、-・ひける女に/伊勢:32」 ④気のきいたことばを言う。秀句を言う。「このことば、なにとにはなけれども、-・ふやうにぞきこえたる/土左」 [句項目]物言う花 ・物言えば唇寒し秋の風 ・物言わぬ花 #デジタル大辞泉 もの‐い・う〔‐いふ〕【物言う】 読み方:ものいう [動ワ五(ハ四)] 1言葉を口に出す。話す。「—・うのさえおっくうだ」 2よい結果を生むのに効果がある。「金が—・う世の中」 3気のきいたことを言う。 「この言葉何とにはなけれども、—・ふやうにぞ聞こえたる」〈土佐〉 4男女がねんごろになる。 「昔、—・ひける女に」〈伊勢・三二〉Similar words :仰る 話す 云う 言う 仰有る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói ra, có tiếng nói, biểu đạt