Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) 見( kiến )
Âm Hán Việt của 物見 là "vật kiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật ] 見 [hiện , kiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物見 là ものみ [monomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もの‐み【物見】 読み方:ものみ [名] 1物事を見ること。見物すること。「―に出かける」 2戦陣で、敵情を探ったり見張りをしたりすること。また、その人。「―を遣る」 3「物見台」「物見櫓(やぐら)」の略。 4外を見るために設けた窓や穴。㋐牛車(ぎっしゃ)の左右の立て板に設けた窓。㋑壁や編み笠などに設けた穴。 5見る価値のあるもの。すぐれたみもの。「これ程の―を一期(いちご)に一度の大事ぞ」〈義経記・六〉[形動ナリ]みごとなさま。りっぱなさま。「松茸の―なるを一折」〈咄・醒睡笑・七〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 物見 物見(ものみ)Similar words :探勝 サイトシーイング 遊覧 観光 見物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
canh gác, quan sát, trông chừng, bảo vệ, theo dõi