Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) 置( trí )
Âm Hán Việt của 物置 là "vật trí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật ] 置 [trí ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物置 là ものおき [monooki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ものおき[3][4]【物置】 当面使わない物や雑具などを入れて置く場所。「-小屋」 #デジタル大辞泉 もの‐おき【物置】 読み方:ものおき 当面必要としない器具などを入れておく場所。また、そのための小屋。 #リフォーム用語集 物置 納屋と同じ用途で、母屋とは別に庭やガレージ等に設置される倉庫。普段使用しない物であったり、屋外で使用する物等を収納しておく事が多い。Similar words :屋根裏部屋
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kho chứa, kho, phòng chứa đồ