Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật )    好( hảo )    き( ki )  
Âm Hán Việt của 物好き  là "vật hảo ki  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
物  [vật ] 好  [hảo , hiếu ] き  [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 物好き  là ものずき [monozuki]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 もの‐ずき【物好き/物数奇】  読み方:ものずき [名・形動] 1変わったことを好むこと。好奇心が強く、普通と違ったことを好むこと。また、その人や、そのさま。「寒中水泳とは—な人だ」 2物事に趣向を凝らすこと。また、そのものや、そのさま。「—な座敷へ通され」〈藤村・夜明け前〉 3好み。趣味。「蒔絵は五十嵐に—にまかせ」〈咄・きのふはけふ・下〉 
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 tò mò, thích khám phá, thích tìm hiểu, người thích nghiên cứu