Âm Hán Việt của 物凄い là "vật thê i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 凄 [thê] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物凄い là ものすごい [monosugoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ものすご・い[4]【物凄▽い】 (形)[文]:クものすご・し ①ぞっとするほどおそろしい。不気味な感じだ。「かみつきそうな-・い形相」 ②はなはだしく程度を超えている。たいへんな。すごい。「-・い爆発音」「-・い人気」「-・くむずかしい問題」 ③何となくおそろしい。何となくさびしい。「次第に月さへ-・く/浮世草子・一代男:1」 [派生]-さ(名) Similar words: 凄惨凄いすさまじい凄まじいおどろおどろしい