Âm Hán Việt của 物体 là "vật thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物体 là ぶったい [buttai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もっ‐たい【×勿体/物体】 読み方:もったい 1外見や態度の重々しさ。 2態度や風格。また、物の品位。 「遣手(やりて)にしては—がよし」〈伎・助六〉 #ぶっ‐たい【物体】 読み方:ぶったい 空間的な大きさ・形をもつときの物質。 #物体歴史民俗用語辞典 読み方:モッタイ(mottai) 態度などがいかにもものものしいこと。 別名勿体 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 勿体 もったい