Âm Hán Việt của 物件 là "vật kiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 件 [kiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物件 là ぶっけん [bukken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶっ‐けん【物件】 読み方:ぶっけん 1物品。品物。「証拠—」 2契約などの対象としての動産および不動産。「優良—」 Similar words: 一品アーティクル代物条項品物