Âm Hán Việt của 物事 là "vật sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物事 là ものごと [monogoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ものごと[2]【物事】 物と事。一切の有形・無形の事柄。いろいろの事。「-にこだわらない」「-には限度がある」「-をてきぱきと運ぶ」 Similar words: もの事柄こと常態物