Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)物(vật) を(wo) 言(ngôn) わ(wa) せ(se) る(ru)Âm Hán Việt của 物を言わせる là "vật wo ngôn waseru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] を [wo] 言 [ngân, ngôn] わ [wa] せ [se] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 物を言わせる là []
デジタル大辞泉物(もの)を言(い)わ・せるその物事を役立てる。威力を発揮させる。「金に―・せる」
buộc vật phải nói, làm cho vật nói lên, yêu cầu vật phải diễn đạt