Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)物(vật) を(wo) 言(ngôn) う(u)Âm Hán Việt của 物を言う là "vật wo ngôn u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] を [wo] 言 [ngân, ngôn] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 物を言う là []
デジタル大辞泉物(もの)を言(い)・う1言葉を発する。話をする。「目は口ほどに―・う」2効果を発揮する。効き目がある。「最後は実力が―・う」
nói vật, nói về đồ vật, bày tỏ vật