Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) の( no ) 具( cụ )
Âm Hán Việt của 物の具 là "vật no cụ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật] の [no ] 具 [cụ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物の具 là もののぐ [mononogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もの‐の‐ぐ【物の具】 1道具。調度品。「―をだにとらず、深くかくれにけり」〈宇治拾遺・九〉 2武具。兵具。特に鎧(よろい)をいう。また、武者がそれを身につけること。「我とおもはん者共は皆―して馳せ参れ」〈平家・二〉 3公家の朝服。男子は束帯一式。女子は唐衣・裳(も)・表着(うわぎ)・打衣(うちぎぬ)・五衣(いつつぎぬ)・張袴(はりばかま)などからなる一式をいう。「宮の御―めしたりし御さまなどの」〈右京大夫集・詞書〉[Similar phrases]
物の 物の具 物の名 物の師 物の数
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dụng cụ, vật dụng, đồ vật