Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)物(vật) が(ga) 分(phân) か(ka) る(ru)Âm Hán Việt của 物が分かる là "vật ga phân karu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] が [ga] 分 [phân, phận, phần] か [ka] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 物が分かる là []
デジタル大辞泉物(もの)が分(わ)か・る道理や理屈がよくわかる。「―・る人に相談する」「―・らない年齢でもあるまい」#三省堂大辞林第三版物が分か・る物事の道理や人情の機微がよくわかっている。「-・った人」⇒ 物「物が分かる」に関するほかの成句物に似ず・物が無い・物を言わせる・物の弾み・物も覚えず・物を言う・物の上手・物にする・物も言いようで角が立つ・物が分かる・物ならず・物は使いよう・物がある・物は相談・物の見事に・物は言いよう・物は考えよう・物ともせず・物になる・物の序で・物は試し
hiểu được đồ vật, nhận thức được đồ vật, nhận ra đồ vật, biết được đồ vật