Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)牧
Âm Hán Việt của 牧 là "mục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
牧 [mục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牧 là ぼく [boku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ぼく【牧】
[音]ボク(漢) [訓]まき[学習漢字]4年〈ボク〉
1家畜を放し飼いにする。「牧歌・牧場・牧草・牧畜・牧童・牧羊/耕牧・放牧・遊牧」
2人々を治め導く。「牧師・牧民」
3役人。地方長官。「州牧」〈まき〉「牧場」
#
まき【牧】
《「馬城(まき)」の意。「城」は物を収めておく所》牛・馬などを放し飼いにする場所。牧場。まきば。
#
うま‐き【▽牧/馬▽城】
「まき(牧)」に同じ。むまき。「多(さは)に―を置きて馬を放つ」〈天智紀〉
#
むま‐き【▽牧/▽馬▽城】
⇒うまき
歴史民俗用語辞典
#
牧
読み方:マキ(maki)所在新潟県五泉市
#
牧
読み方:マキ(maki)所在大阪府豊能郡豊能町
#
牧
読み方:マキ(maki)所在鳥取県東伯郡三朝町
#
牧
読み方:マキ(maki)所在広島県神石郡神石高原町
#
牧
読み方:マキ(maki)所在大分県大分市
#
牧
読み方:マキ(maki)所在富山県富山市
#
牧
読み方:マキ(maki)所在長野県上高井郡高山村
#
牧
読み方:マキ(maki)所在岐阜県安八郡安八町
#
牧
読み方:マキ(maki)所在岐阜県大野郡白川村
#
牧
読み方:マキ(maki)所在三重県多気郡多気町
#
牧
読み方:マキ(maki)所在滋賀県大津市
#
牧
読み方:マキ(maki)所在京都府福知山市
地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
駅名辞典
#
牧
読み方:マキ(maki)所在大分県(JR日豊本線)
#
牧
読み方:マキ(maki)所在京都府(北近畿タンゴ鉄道宮福線)
駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chăn nuôi, người chăn nuôi, nghề chăn nuôi