Âm Hán Việt của 牡馬 là "mẫu mã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牡 [mẫu] 馬 [mã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牡馬 là おうま [ouma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 お‐うま〔を‐〕【×牡馬/雄馬】 読み方:おうま 雄(おす)の馬。おすうま。⇔牝馬(めうま)。 #ぼ‐ば【×牡馬】 読み方:ぼば おすの馬。おす馬。⇔牝馬(ひんば)。 Similar words: ウマ馬匹馬