Âm Hán Việt của 牝牛 là "tẫn ngưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牝 [bẫn, tẫn] 牛 [ngưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牝牛 là ひんぎゅう [hingyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひん‐ぎゅう〔‐ギウ〕【×牝牛】 読み方:ひんぎゅう めすの牛。めうし。 #め‐うし【×牝牛/雌牛】 読み方:めうし めすの牛。⇔牡牛。 Similar words: 牡牛雌牛