Âm Hán Việt của 牛耳る là "ngưu nhĩ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牛 [ngưu] 耳 [nhĩ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牛耳る là ぎゅうじる [gyuujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぎゅうじ・る:ぎうじる[3]【牛耳る】 (動:ラ五) 〔「牛耳を執(と)る」の「牛耳」を動詞化した語〕 団体・集団などの運営を自分の意のままに支配する。「党の活動を-・る」 [可能]ぎゅうじれる Similar words: 統べる支配制す抑える圧する