Âm Hán Việt của 版行 là "bản hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 版 [bản] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 版行 là はんこう [hankou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はん‐こう〔‐カウ〕【版行/板行】 読み方:はんこう [名](スル) 1書物や文書などを印刷して発行すること。刊行。「江戸末期に—された名所図絵」 2印判。はん。はんこ。「丸で—におした様な事をぺらぺらと一通り述べたが」〈漱石・野分〉[アクセント]1はハンコー、2はハンコー。 Similar words: 公刊著作発刊書き著す出版