Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)片(phiến) 道(đạo)Âm Hán Việt của 片道 là "phiến đạo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 片 [phiến] 道 [đáo, đạo]
Cách đọc tiếng Nhật của 片道 là かたみち [katamichi]
三省堂大辞林第三版かたみち[0]【片道】①行きか帰りかの一方。「-二キロの道のり」②一方からだけすること。「-貿易」③軍費として、片道分の費用について沿道諸国からの徴発を許すこと。「北陸道七か国の-を給ひて上洛仕るべきよし申され候ひければ/義経記:1」