Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 片( phiến ) 羽( vũ )
Âm Hán Việt của 片羽 là "phiến vũ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
片 [phiến ] 羽 [vũ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 片羽 là かたは [kataha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かたは[0]【片羽】 ①片一方の翼。かたはね。 ②対になっているものの一方。転じて、不完全なさま。「鎮西八郎為朝の箭(や)の根あり。…-の長さ八寸ばかり/読本・弓張月:残」「名を知つて物を知らぬ-になった/サフラン:鷗外」 #デジタル大辞泉 かた‐は【片羽】 読み方:かたは 1片方の翼。かたはね。 2二つ揃っているはずのものの片方。 「鴛鴦(をし)の—のとぼとぼと」〈浄・盛衰記〉Similar words :不全 寸足らず 不備 不完全 不徹底
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cánh, một phần, một phần còn lại