Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 片( phiến ) 生( sinh ) い( i )
Âm Hán Việt của 片生い là "phiến sinh i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
片 [phiến ] 生 [sanh , sinh ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 片生い là かたおい [kataoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かた‐おい〔‐おひ〕【片生ひ】 読み方:かたおい [名・形動ナリ]十分に発育していないこと。また、そのさま。未成熟。かたなり。「八歳子(やとせこ)の—の時ゆ」〈万・一八〇九〉 #実用日本語表現辞典 片生い 読み方:かたおい 未熟であるさま、あるいは稚拙であるさまなどを意味する表現。 (2013年5月7日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát triển từng phần, mọc từng phần, mọc không đều