Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 片( phiến ) 棒( bổng )
Âm Hán Việt của 片棒 là "phiến bổng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
片 [phiến ] 棒 [bổng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 片棒 là かたぼう [katabou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かたぼう:-ばう[0]【片棒】 駕籠(かご)などの担ぎ棒の前側か後側の一方。また、それを担ぐ人。 [句項目]片棒を担ぐ #デジタル大辞泉 かた‐ぼう【片棒】 読み方:かたぼう 駕籠(かご)を担ぐ二人の一方。相棒。Similar words :相棒 棒組 仲間 伴侶 傍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một thanh gỗ, một cột gỗ