Âm Hán Việt của 牆壁 là "tường bích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牆 [tường] 壁 [bích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牆壁 là しょうへき [shouheki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐へき〔シヤウ‐〕【×牆壁/×墻壁】 読み方:しょうへき 1垣根と壁。囲い。 2隔てるもの。へだて。「此一銭五厘が二人の間の—になって」〈漱石・坊っちゃん〉 Similar words: 障壁垣根バリアーバリヤバリヤー