Âm Hán Việt của 爽涼 là "sảng lương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爽 [sảng] 涼 [lương, lượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爽涼 là そうりょう [souryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうりょう:さうりやう[0]【爽涼】 (名・形動)[文]:ナリ 気候がさわやかで涼しいこと。また、そのさま。清涼。「-な朝風」 [派生]-さ(名) Similar words: 涼やか冷たい涼しい冷やか清涼