Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 爽( sảng ) 々( sảng )
Âm Hán Việt của 爽々 là "sảng sảng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
爽 [sảng ] 々 [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 爽々 là さわさわ [sawasawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さわ‐さわ〔さはさは〕【爽爽】 読み方:さわさわ [副]《歴史的仮名遣いは「さわさわ」とも》 1風が木立の葉をそよがせながら、さわやかに吹くさま。「秋風が—(と)吹く」 2気分がさっぱりしているさま。さわやかに。「御心地、—となりて」〈宇治拾遺・八〉 3はっきり。明瞭に。「一首—と理の聞こゆるやうに詠むべきなり」〈正徹物語・上〉 4とどこおることなく。すらすら。「—と皇子皇子つがせ給ひて」〈愚管抄・三〉Similar words :明瞭 はっきり はきと
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sảng khoái, dễ chịu, thoải mái, tươi mát, mát mẻ