Âm Hán Việt của 爆竹 là "bộc trúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爆 [bạc, bạo, bộc] 竹 [trúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爆竹 là ばくちく [bakuchiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばく‐ちく【爆竹】 読み方:ばくちく 1竹または紙の筒に火薬を詰めたものを並べてつなぎ、次々に爆発させる音響花火。古くから中国で行われているもので、慶事・祝日に用いる。 2左義長(さぎちょう)にたく火。 Similar words: 落クラッカー