Âm Hán Việt của 爆発 là "bộc phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爆 [bạc, bạo, bộc] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爆発 là ばくはつ [bakuhatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばくはつ[0]【爆発】 (名):スル ①発熱を伴う急激な化学反応、気体や液体の急激な膨張や相変化、あるいは核反応の結果、急激に増大した圧力が瞬時に解放される現象。しばしば光・音響・衝撃波の発生や、機械的な破壊を引き起こす。「火薬が-する」「-音(おん)」 ②内にこもっていた感情などが、一時に、激しい勢いで表に現れること。「怒りが-する」 Similar words: 炸裂破裂バースト爆裂逆上