Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 熱( nhiệt ) 誠( thành )
Âm Hán Việt của 熱誠 là "nhiệt thành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
熱 [nhiệt ] 誠 [thành ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 熱誠 là ねっせい [nessei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ねっせい[0]【熱誠】 (名・形動)[文]:ナリ まごころが強くこもっている・こと(さま)。「ルイザの-なる執着/田舎教師:花袋」 #デジタル大辞泉 ねっ‐せい【熱誠】 読み方:ねっせい [名・形動]熱情のこもった誠意。あつい真心がこもっていること。また、そのさま。 「—なる支持応援を得て」〈徳永・太陽のない街〉Similar words :真正直 真面目 一途 真剣 本気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhiệt tình, tận tâm, chân thành, nhiệt huyết