Âm Hán Việt của 熱誠 là "nhiệt thành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 誠 [thành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱誠 là ねっせい [nessei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねっせい[0]【熱誠】 (名・形動)[文]:ナリ まごころが強くこもっている・こと(さま)。「ルイザの-なる執着/田舎教師:花袋」 Similar words: 真正直真面目一途いちずきまじめ