Âm Hán Việt của 熱血 là "nhiệt huyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 熱 [nhiệt] 血 [huyết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 熱血 là ねっけつ [nekketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねっけつ[0]【熱血】 ①体温のぬくもりのある生き血。 ②血のわき返るような激しい意気ごみ・情熱。⇔冷血「-教師」 Similar words: 情熱熱情熱意狂熱気組み